Bollinger Band Width

Chỉ báo Bollinger Band Width (BBW) là gì? Cách sử dụng hiệu quả

Chỉ báo Bollinger Band Width hay BBW được phát triển từ dải Bollinger cổ điển giúp các nhà đầu tư nhận biết mức độ biến động nhiều hay ít của thị trường. Qua đó, các bạn có thể xác định điểm phá vỡ của giá. Thế nhưng nhược điểm lớn nhất của nó là không mô tả hướng đi của thị trường. Bài viết sẽ tổng hợp các thông tin về chỉ báo BBW là gì, cách vận dụng trong các chiến lược ra sao. Hãy khám phá ngay cùng Forexno1 bạn nhé!

Tổng quát về chỉ báo Bollinger Band Width

Để giúp bạn đọc hiểu rõ về chỉ báo Bollinger Band Width, trong phần tổng quan về  Bollinger Band Width chúng tôi sẽ lần lượt trình bày khái niệm, nguồn gốc hình thành của chỉ báo này, kế đến là ý nghĩa của các tín hiệu mà BBW cung cấp và cuối cùng là những hạn chế cần lưu ý trong quá trình sử dụng của Bollinger Band Width.

Chỉ báo BBW là gì?

BBW được viết tắt từ cụm Bollinger Bands Width, tức là độ rộng dải Bollinger. Chỉ báo phân tích kỹ thuật này được hình thành từ chỉ báo dải bollinger tiêu chuẩn.

Chỉ báo Bollinger Band Width là gì?
Chỉ báo Bollinger Band Width – BBW là gì?

Ngoài ra, nó cũng được nghiên cứu và phát triển thêm từ chỉ báo Bollinger Bands. Người ta thường dùng chỉ báo này để tìm ra tỷ lệ khác biệt của band trên so với band dưới của dải Bollinger, cụ thể là độ rộng của dải. Cụ thể, độ rộng sẽ bị thu hẹp khi thị trường ít xảy ra biến động. Lúc đó, chỉ báo Bollinger Band Width sẽ giảm xuống. Ngược lại, phạm vi của dải sẽ mở rộng khi thị trường liên tục biến động, lúc đó chỉ báo BBW cũng sẽ tăng lên.

Các bạn có thể tính toán chỉ báo Bollinger Bands Width theo công thức dưới đây:

BBW (%) = (Dải trên – Dải dưới) / Dải giữa*100%

Từ công thức trên, có thể thấy chỉ báo hỗ trợ kỹ thuật này mô tả trực tiếp độ rộng của Bollinger Bands. Nhờ đó, mọi người có thể dễ dàng theo dõi độ biến động của giá bằng cách sử dụng BBW thay vì dải Bollinger cổ điển.

Ý nghĩa các tín hiệu của chỉ báo BBW là gì?

Thông qua Bollinger Band Width, các bạn có thể nhanh chóng nhận ra sự tích lũy của giá khi nó dao động với biên độ nhỏ hay biên độ cao trên thị trường.

Khoảng thời gian trung bình di chuyển đơn giản, hay còn được viết tắt là SMA cũng xuất hiện ở chỉ báo này. SMA sẽ có mặt với dải giữa, còn số độ lệch chuẩn thì có mặt ở dải trên, dải dưới của  Bollinger Band Width. Nhìn chung,  Bollinger Band Width cũng sử dụng những thông số cơ bản, tương tự như với chỉ báo Bollinger Bands. Do đó, các bạn cũng có thể tùy chỉnh các thông số của 2 chỉ báo này một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Độ lệch chuẩn

Bên cạnh SMA, chỉ báo Bollinger Bands Width thường tập trung vào độ lệch chuẩn để có thể phản ánh diễn biến trên thị trường. Từ độ lệch chuẩn mà  Bollinger Band Width cung cấp, các nhà giao dịch sẽ biết được mức độ biến đổi đồng đều của giá. Qua đó, xác định được yếu tố quyết định giá trị của chỉ báo này. Theo đó, giá trị Bollinger Band Width lớn tức là giá có nhiều biến động. Ngược lại giá trị Bollinger Band Width nhỏ mô tả thị trường khá ổn định với ít sự biến động về giá.

Xu hướng giá

Nếu thị trường đang có xu hướng tăng giá hoặc giảm giá mạnh và suy thoái thì giá trị của chỉ báo này thường sẽ lớn. Giá trị Bollinger Bands Width càng lớn, báo hiệu sự tăng lên hoặc sụt giảm mạnh mẽ của thị trường. Một cách ngắn gọn, nó báo hiệu xu hướng đang ngày càng mạnh.

Ngược lại, nếu chưa thể xác định rõ xu hướng của thị trường, giá cả trong trạng thái ổn định thì giá trị của  Bollinger Band Width sẽ nhỏ. Nếu chỉ báo Bollinger Band Width có giá trị càng nhỏ thì mức độ biến động giá trên thị trường sẽ càng bé.

Diễn biến thị trường

Khi thị trường tăng trưởng,  Bollinger Band Width sẽ dần đạt mức cực đại và tạo ra một đỉnh. Lúc này, giá trên thị trường sẽ có xu hướng ổn định trong thời gian ngắn hạn. Thời gian này sẽ được gọi là những ngày phân phối và một chu kỳ tăng trưởng sẽ có từ 3 đến 5 ngày phân phối.

Nếu giá trị Bollinger Band Width tăng đến một mức lớn, báo hiệu thị trường đang rất phấn khích cùng với sự tăng mạnh của giá. Khi đó, thị trường có khả năng suy thoái rất cao và  Bollinger Band Width sẽ đạt cực đại (đỉnh), rồi giảm xuống. Lúc này, các nhà giao dịch sẽ được cung cấp một tín hiệu về xu hướng giảm của thị trường.

Nếu thị trường dần ổn định trong trung hạn thì chỉ báo  Bollinger Band Width sẽ nhỏ và kéo dài. Tại thời điểm Bollinger Bands Width tăng trở lại, thị trường có thể sẽ hình thành xu hướng mới – tăng giá hoặc giảm giá. 

Nhờ chỉ báo Bollinger Bands Width, các bạn sẽ có được một bức tranh toàn cảnh hơn về diễn biến của giá. Đa số các trường hợp,  Bollinger Band Width sẽ được kết hợp cùng với Bollinger Bands, được thiết lập mặc định ở chu kỳ 20 và độ lệch chuẩn là 2.0.

Những mặt hạn chế chỉ báo của BBW là gì?

Nắm được nhược điểm của BBW là gì sẽ giúp các nhà đầu tư tránh được những rủi ro nhất định trong quá trình phân tích biểu đồ. Hiểu được ưu nhược điểm của từng công cụ kỹ thuật được sử dụng sẽ tạo ra xác suất thành công cao, mang về nhiều lợi nhuận cho mỗi chiến lược. Trong đó, những nhược điểm của chỉ báo BBW cụ thể bao gồm những điểm sau:

  • Thông qua chỉ báo Bollinger Band Width, các bạn chỉ biết được mức độ biến động của giá trên thị trường. Ngoài ra, Bollinger Band Width không cung cấp bất kỳ thông tin nào về xu hướng chuyển động của thị trường.
  • Chỉ báo Bollinger Band Width xuất hiện dưới dạng một đường đơn và nằm ở một vùng tách biệt phía dưới của biểu đồ. Chính vì thế, nó không được dùng như mức hỗ trợ và kháng tự tương tự như dải Bollinger truyền thống.
  • Tương tự như những công cụ phân tích kỹ thuật khác, chỉ báo hỗ trợ này không mang đến tín hiệu chính xác tuyệt đối. Sẽ có lúc tín hiệu do BBW cung cấp có sai sót, do đó mọi người nên kết hợp cùng các phương pháp hỗ trợ khác khi dùng  Bollinger Band Width để xác nhận tín hiệu.

Cách thức hoạt động của BBW

Sau khi trình bày những thông tin cơ bản về Bollinger Bands Width, chúng tôi sẽ lần lượt mô tả cách thức hoạt động của chỉ báo này thông qua các ví dụ trực quan. Hy vọng có thể giúp các bạn hình dung cụ thể về Bollinger Bands Width.

Tín hiệu từ Bollinger Bands Width

Dải bollinger nổi tiếng với lý thuyết mô tả sự biến động ở các giai đoạn mở rộng dải và thu hẹp dải. Từ lý thuyết này, những tín hiệu giao dịch quan trọng nhất được tạo ra sẽ được gọi là “co bóp” (the squeeze). Tín hiệu này hoạt động rất đơn giản với 2 giai đoạn như sau:

  • Ở giai đoạn thị trường ít biến động, khoảng cách của các dải sẽ thu hẹp và giá đi ngang. Lúc này, chỉ báo Bollinger Band Width sẽ bắt đầu giảm.
  • Tiếp sau giai đoạn biến động thấp, thị trường sẽ có trạng thái tăng vọt biên độ biên động. Kế đến, giá sẽ phá vỡ dải trên hoặc giảm xuống vượt qua dải dưới, thể hiện giá đang chuyển động và sẽ bắt đầu một xu hướng mới. 

Với Squeeze tăng giá

  • Chỉ báo Bollinger Bands Width giảm. Hình minh họa dưới đây mô tả ngưỡng thấp là 6%, thế nhưng yếu tố này có thể thay đổi phụ thuộc vào loại tài sản và các khung thời gian được sử dụng.
  • Sau khi tạo đáy thành công, chỉ báo Bollinger Bands Width bắt đầu tăng lên và giá cũng có dấu hiệu phá vỡ dải trên để hình thành xu hướng tăng mới. Khi đó, giá cũng có những biến động tăng lên một cách rõ rệt.
Chỉ báo Bollinger Band Width khi giá tăng lên
Chỉ báo Bollinger Band Width khi giá tăng lên

Với Squeeze giảm giá

  • Chỉ báo Bollinger Bands Width giảm (dựa vào hình minh họa, mức đáy của chỉ báo đang là 9% thế nhưng giá trị này không phải là đáy của mọi trường hợp).
  • Sau đó, giá sẽ giảm mạnh vượt qua dải dưới rồi hình thành một xu hướng giảm tiếp theo. Cuối cùng, giá sẽ biến động nhiều hơn.
Chỉ báo Bollinger Band Width khi giá giảm xuống
Chỉ báo Bollinger Band Width khi giá giảm xuống

Một số lưu ý khi sử dụng chỉ báo Bollinger Bands Width

Như đã trình bày ở phần trên của bài viết, chỉ báo BBW không hỗ trợ dự báo xu hướng chuyển động của thị trường. Các mức đáy của chỉ báo không giúp chúng ta xác định hướng đi của giá. Thế nên, các bạn cần kết hợp cùng những chỉ báo hỗ trợ khác để có được thông tin về hướng đi của giá.

Bên cạnh đó, các bạn cũng cần lưu ý rằng mức đáy do Bollinger Band Width cung cấp không phải là giá trị cố định. Mức đáy này sẽ còn phụ thuộc vào điều kiện thực tế của thị trường.

Chẳng hạn như mức 10% sẽ được đánh giá là khá cao, thế nhưng nó có thể là đáy nếu nó thấp hơn nhiều so với trước đó. Ngược lại, mặc dù mức 5% thấp nhưng có lúc nó không thể tạo ra squeeze, vì trước đó giá chỉ biến động trong khoảng 5%.

Các bạn cần theo dõi chỉ báo Bollinger Band Width trong một khoảng thời gian dài để biết được diễn biến của nó trong quá khứ, cũng như dựa vào đáy cũ để dự đoán mức đáy mới trong tương lai. Từ đó, tạo cơ sở để xác định thời điểm Bollinger Bands Width tạo ra đáy.

Ngoài ra, để có được những tín hiệu cụ thể nhất về diễn biến thị trường thì các bạn cần sử dụng Bollinger Bands Width cùng với chỉ báo Bollinger Bands truyền thống trên một biểu đồ. Sử dụng mỗi BBW thì mọi người chỉ biết được thời điểm giá biến động nhiều hoặc ít, nhưng không biết được cụ thể phạm vi biến động đó. Việc này sẽ khiến mọi người khó xác định được điểm vào lệnh phù hợp.

Chiến lược giao dịch với chỉ báo Bollinger Bands Width

Vậy chiến lược giao dịch với chỉ báo BBW là gì, giao dịch như thế nào cho hiệu quả? Các nhà đầu tư có thể vận dụng đồng thời  Bollinger Band Width với công cụ hỗ trợ nào? Có nguyên tắc chung để vận dụng trong các giao dịch hay không? Tất cả sẽ được đề cập ở phần tiếp theo của bài viết.

Sử dụng đồng thời khối lượng trong giao dịch breakout

Mục đích của việc sử đồng thời dụng khối lượng khi giao dịch breakout

Phương pháp thông dụng nhất để giao dịch với BBW là tìm ra điểm phá vỡ thông qua xác định thời điểm biến động thấp, từ đó có thể dự đoán hướng đi của thị trường trước thời điểm giá diễn ra những biến động mạnh mẽ.

Thế nhưng, nếu chỉ sử dụng chỉ báo Bollinger Band Width để xác định điểm khá vỡ thì sẽ rất khó khăn cho các nhà đầu tư, đặc biệt là những trader mới tham gia vào thị trường. Đó là vì sẽ có lúc thị trường tạo ra những tín hiệu giả để đánh lừa người chơi, khiến các bạn dễ dàng rơi vào bẫy. Do đó, việc sử dụng đồng thời khối lượng giao dịch cùng với Bollinger Band Width sẽ giúp xác định một cách chính xác động lượng của thị trường. Từ đó, có thể tối ưu hóa hiệu quả giao dịch breakout trong chiến lược của các nhà đầu tư và mang về nhiều lợi nhuận.

Bước đầu tiên để sử dụng khối lượng trong các giao dịch breakout là thiết lập chỉ báo Bollinger Bands và chỉ báo Bollinger Band Width với cùng một thông số, thường là ở mức mặc định với chu kỳ 20 cùng độ lệch chuẩn là 2.0. Bên cạnh đó, các bạn cần hiển thị đồng thời khối lượng giao dịch của tài sản.

Nguyên tắc giao dịch

  • Đầu tiên, chỉ báo Bollinger Bands Width sẽ tạo đáy tại mức thấp
  • Kế đến, khi nến phá vỡ hoàn toàn vùng Bollinger Bands hình thành thì tiến hành mua nếu nến breakout dải trên và bán ở trường hợp còn lại.
  • Cuối cùng, khối lượng ở nến phá vỡ giá phải cao hơn các mức đã hình thành trước đó

Để có thể hiểu rõ nguyên tắc giao dịch vừa rồi, chúng ta sẽ cùng phân tích một ví dụ dưới đây:

Biểu đồ EUR/USD dưới đây hiển thị dưới dạng khung ngày với các tín hiệu được minh họa tương ứng với những nguyên tắc phá trên. Trong đó, Bollinger Band Width đang tạo đáy và khối lượng giao dịch cũng nhiều hơn so với trước. Ngay khi nến giảm vượt ra khỏi band dưới thì chúng ta có thể vào lệnh bán, tiếp theo đó là một xu hướng giảm khá lý tưởng.

Trong trường hợp này, các bạn có thể chọn điểm Stop Loss theo cạnh trên của dải hoặc ở đỉnh gần nhất. Về điểm chốt lời, có thể thực hiện theo tỷ lệ R:R, hoặc khi giá quay lại và chạm vào đường giữa của dải Bollinger.

Ví dụ minh họa nguyên tắc giao dịch breakout với khối lượng
Ví dụ minh họa nguyên tắc giao dịch breakout với khối lượng

Ví dụ tiếp theo sẽ phân tích trường hợp không có khối lượng xác nhận cho tín hiệu giá phá vỡ.

Giá phá vỡ nhưng khối lượng giao dịch giữ nguyên
Giá phá vỡ nhưng khối lượng giao dịch giữ nguyên

Các bạn có thể dễ dàng nhận ra BBW cũng tạo đáy, nến giảm phá vỡ khỏi band dưới cũng được hình thành. Tuy nhiên, khối lượng giao dịch lại như cũ và không tăng lên. Điều này khiến giá không còn giảm, mà quay đầu tăng lên một khoảng tiếp theo.

Sử dụng chỉ báo Bollinger Bands Width cùng các mô hình giá

Mục đích của việc kết hợp chỉ báo Bollinger Bands Width và mô hình giá

Thay vì áp dụng giao dịch breakout khỏi dải Bollinger Bands như phương pháp phía trên, thì các bạn có thể sử dụng đồng thời với các mô hình giá, chẳng hạn như mô hình hai đỉnh hai vai, mô hình vai đầu vai… Cụ thể là khi giá phá vỡ các mô hình này, cùng với các tín hiệu ủng hộ xu hướng phá vỡ của Bollinger Band Width và Bollinger Bands thì các nhà đầu tư có thể vào lệnh một cách tự tin và mang về kết quả giao dịch tốt nhất.

Để mô tả cụ thể hơn về chiến lược này, chúng tôi sẽ phân tích cụ thể một ví dụ sau: Giả sử chúng ta có biểu đồ khung thời gian H1 của SPDR S&500 tương tự như hình minh họa dưới đây.

Ví dụ minh họa chiến lược kết hợp Bollinger Band Width và mô hình giá
Ví dụ minh họa chiến lược kết hợp Bollinger Band Width và mô hình giá

Mọi người có thể nhận ra mô hình đáy đôi đã được hình thành với đáy thứ 2 nằm ở vị trí được đánh dấu. Trước đó, một nến đỏ đã phá vỡ band dưới thế nhưng Bollinger Band Width không ở đáy do đó chúng ta chưa vội vàng vào lệnh bán mà tiếp tục chờ đợi.

Sau khi mô hình 2 đáy hoàn thiện, chúng ta sẽ tiến hành lệnh mua ngay khi giá phá vợ đỉnh giữa của mô hình. Mọi người hãy chú ý đến vị trí được đánh dấu tiếp theo trên biểu đồ:

  • Chỉ báo Bollinger Bands Width đang tạo đáy thấp hơn so với trước đó
  • Giá breakout đúng như cấu trúc của mô hình hai đáy đang xét
  • Bên cạnh đó, giá cũng phá vỡ dải trên của dải Bollinger.

Nguyên tắc giao dịch

Thông qua các nguyên tắc giao dịch trong trường hợp sử dụng chỉ báo Bollinger Bands Width cùng các mô hình giá dưới đây, các bạn có thể dễ dàng áp dụng ở các mô hình giá thông dụng trên thị trường. Kết hợp đồng thời các mô hình giá với giao dịch breakout sẽ tăng tỷ lệ thành công cho các giao dịch của nhà đầu tư. Cụ thể các nguyên tắc giao dịch cần chú ý sẽ bao gồm:

  • Đầu tiên là việc chỉ báo Bollinger Band Width tạo đáy tại mức thấp
  • Kế đến là thời điểm giá phá vỡ đúng như cấu trúc của mô hình giá đang xét
  • Bên cạnh đó, giá cũng phá vỡ dải trên dải Bollinger, hay có tín hiệu xác nhận khẳng định sức mạnh thị trường, cụ thể là xu hướng hình thành thuận theo xu hướng thị trường.

Sử dụng đồng thời Bollinger Band Width cùng Price Action

Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày phương pháp giao dịch Bollinger Band Width cùng với Price Action. Về cách thực hiện, chiến lược này khá đơn giản với việc xác định điểm đảo chiều hoặc điểm phá vỡ nhờ vào các mô hình nến. Tuy nhiên, các nhà giao dịch cần chú ý điều kiện Bollinger Band Width phải ở mức thấp, nghĩa là biên độ dao động nhỏ. Cụ thể bao gồm:

  • Trong trường hợp giá ít biến động với giá trị BBW thấp, tương đương với thị trường sideway thì các bạn có thể tìm các tín hiệu đảo chiều tại band trên và band dưới của Bollinger Bands và tiến hành giao dịch.
  • Thực hiện lệnh mua trong trường hợp nến đảo chiều hình thành tại band dưới
  • Thực hiện lệnh bán trong trường hợp nến đảo chiều hình thành tại band trên

Chẳng hạn như với biểu đồ dưới đây, BBW đang tạo đáy thấp tức là thị trường ít biến động và đang đi sideway. Khi đó, nến Pinbar giảm khá đẹp được hình thành tại band trên của chỉ báo Bollinger Bands. Đây chính là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư tiến hành lệnh bán với xác suất thành công khá cao. 

Ví dụ minh họa phương pháp Bollinger Band Width và nến Pinbar
Ví dụ minh họa phương pháp Bollinger Band Width và nến Pinbar

Ngoài ra, điểm cắt lỗ Stop Loss có thể cân nhắc đặt trên râu nến pinbar. Nhưng chúng ta đang giao dịch ở thị trường ít biến động, do đó mọi người cần lưu ý không nên đặt mục tiêu quá lớn. Các bạn nên chốt lời ngay khi giá chạm vào band dưới, hoặc tốt hơn hết là tại thời điểm giá chạm vào đường giữa để tăng độ an toàn của giao dịch.

Lời kết

Nhìn chung, chỉ báo bollinger band width cung cấp các tín hiệu khá tốt, đặc biệt là khi kết hợp đồng thời cùng những công cụ hỗ trợ kỹ thuật khác. Việc vận dụng chỉ báo Bollinger Band Width cùng mô hình giá hay Price Action với nhiều mô hình nến đảo chiều khác nhau… là một việc làm cần thiết để tăng khả năng thành công cho các chiến lược giao dịch. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể sử dụng thêm các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như đường MA để gia tăng độ tin cậy cho các tín hiệu của mình.

Hy vọng bài viết mà chuyên mục Cách Giao Dịch Exness đã cung cấp các thông tin hữu ích về chỉ báo bollinger band width, cũng như những khía cạnh khác nhau về công cụ hỗ trợ này như là hạn chế, các nguyên tắc giao dịch với từng chiến lược cụ thể. Từ đó, giúp các bạn có được một cái nhìn toàn diện về chỉ báo kỹ thuật này và cách sử dụng nó sao cho tối ưu nhất.

Bất kỳ chiến lược hay công cụ phân tích giao dịch nào cũng cần có sự luyện tập và nghiên cứu lâu dài. Vì vậy, các bạn hãy tìm hiểu những phương pháp này thật kỹ lưỡng và thường xuyên tập luyện để mang về kết quả giao dịch tốt nhất nhé. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

Tổng quan về Volume-Weighted Average Price – VWAP là gì?

Một vài lưu ý trong quá trình sử dụng chỉ báo Fractal nên biết

Các chiến lược sử dụng chỉ báo Zig Zag trong thị trường Forex

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *